STT | Tên Sản Phẩm | DPTH – Nhãn BES_Ép kim_01 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-221025-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Dược phẩm Thuận Hóa. |
Tên file của khách | Không. | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan BES – Silky & Glowing EP KIM_Goc 221019 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 139mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 51mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | >> Nhũ Tím: + Khổ đề nghị: 35mm. + Bước in đề nghị: 40mm/2sp. (ép xen kẽ). >> Nhũ Xanh lá: + Khổ đề nghị: 30mm. + Bước in đề nghị: 32mm/2sp. (ép xen kẽ). |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo. >> Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy 04mm. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (1.500sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 122mm |
Bước in đề nghị | 143mm/2sp. | |
18 | Ghi chú | Cách sản xuất: – Xanh dương pha + 4 màu góc. – Bế , quấn cuộn thành phẩm – Hướng quấn cuộn: Dạng 01. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.