Ngày: | 01/11/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 221101-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn NORGY 80ml_10 |
Ngày đặt | 01/11/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 08/11/2022 |
Ngày đồng ý giao | 08/11/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong bóng PE |
Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 106 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 3,000sp/cuộn -Hướng quấn cuộn: dạng 01. -Biên mỗi bên 4mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4mm -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Lụa 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xám pha + Xanh lá pha.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
Đã kiểm tra PTT: 221101-001 –> 005.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
– Khổ in đề nghị: 190mm
– Bước in đề nghị: 110mm/2sp.
–Dài đề nghị: 1.100 + 6 = 1.106 m ( 10.050 bước in)
Trong Đó Gồm :
-SL in: 20,000 sp/2sp => 10.000 bước x 0.110 = 1.100 m
–Khấu hao 0.5%: 100 sp/2 sp => 50 bước x 0.110 = 6 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ Khổ : 190 mm
+ Dài: 355m (từ https://dn2net.uk/?p=111324)
– Đặt mới :UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ Khổ : 190 mm
+ Dài: 1.000 m
B>*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ Khổ : 190 mm
+ Dài: 355 m/ cuộn (từ https://dn2net.uk/?p=111324)
– Từ NCC :UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ Khổ : 190 mm
+ Dài: 1.000 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :110
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 10,200b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
PGH: 221111
Ngày GH: 09/11/2022
SL: 20.200 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
–Tổng SL giao sx: 1.355 m ( 02 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 200 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 194 m
– SL thực tế sx: 1.155 m => 10.500 bước => 21.000 sp
KIỂM NGÀY: 04/11/2022
– Khách hàng đặt: 20.000 sp.
– VP cung cấp: 1.155 m /110mm/10.500b/2 sp=21.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.200 sp (Giao: 20.200 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 800 sp (3.81%)=44m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 500 sp (2.38%)=27m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 300 sp (1.43%)=17m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.