Ngày: | 04/11/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 221104-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.100ml_Không ép nhũ_01 |
Ngày đặt | 04/11/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 03/12/2022 |
Ngày đồng ý giao | 03/12/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 166 mm _ MS 120 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 70 mm _ MS 60 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. Đợt 1: giao ngày: 03/12/2022: 40.000 bộ. Đợt 2: giao ngày: 04/01/2023: 40.000 bộ. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (Nhãn trước cũ, nhãn sau mới), dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước:
>>> Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
>>> Lần 2: Xanh pha + Cán UV mờ.
* Nhãn sau: Xanh pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
-Khổ đề nghị: 178mm.
-Bước in đề nghị: 74mm/1sp.
–Dài đề nghị: 5.920 + 118 = 6.038 m ( 81.600 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 80,000 sp/1 sp => 80,000 bước x 0.074 = 5.920 m
-Khấu hao 2% : 1,600 sp /1 sp => 1,600 bước x 0.074 = 118 m
**NHÃN SAU:
-Khổ đề nghị: 132mm.
-Bước in đề nghị: 64mm/1sp.
–Dài đề nghị: 5.120 + 102 = 5.222 m ( 81.600 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 80,000 sp/1 sp=> 80.000 bước x 0.064 = 5.120 m
-Khấu hao 2% : 1.600 sp /1 sp => 1.600 bước x 0.064 = 102 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
++NHÃN TRƯỚC:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 122 m / cuộn
-Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 6.000 m
+++NHÃN SAU:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 134 m/ cuộn
-Đặt mới:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 6.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
++NHÃN TRƯỚC:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 122 m / cuộn
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 2.000 m x 03 cuộn = 6.000 m
+++NHÃN SAU:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 134 m/ cuộn
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 2.000 m x 03 cuộn = 6.000 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :64
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 83 ,000b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :74
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 82 ,400b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
++NHÃN TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: 6.122 m ( 04 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 10 m – 10 m (đầu cuối cuộn)= 0
– SL thực tế sx: 6.112 m => 82.600 bước => 82.600 sp
+++NHÃN SAU:
–Tổng SL giao sx: 6.134 m ( 04 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 809 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 797 m
– SL thực tế sx: 5.325 m => 83.200 bước => 83.200 sp
KIỂM NGÀY: 21/11/2022
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 6.112m /74mm/82.600b/1sp=82.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:82.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 81.500 sp (Giao: 81.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.100 sp (1.33%)=81m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 710 sp (0.86%)=52m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 390 sp (0.47%)=29m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong, A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 21/11/2022
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 5.325m /64mm/83.200b/1sp=83.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:83.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 81.500 sp (Giao: 81.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.700 sp (2.04%)=108m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.010 sp (1.21%)=64m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 690 sp (0.83%)=44m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 221209
Ngày GH: 12/12/2022
SL: 42.000 bộ.
PGH: 230121
Ngày GH: 31/01/2023
SL: 39.500 bộ.