STT | Tên Sản Phẩm | HNT – Nhãn LAGYNE 210ml_05 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-221111-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | CTY cổ phần TTBYT Hiêp Nhất |
Tên file của khách | Không. | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Lagyne 210ml_Goc 191105 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 47mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 82mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường – Khổ băng keo nhỏ hơn khổ đề nghị 4mm. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (5.000sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 184mm |
Bước in đề nghị | 312mm/6 bộ. | |
18 | Ghi chú | In: Xám pha + Hồng nền pha + Đen. * Hướng quấn cuộn: Nhãn trước dạng 01 – Nhãn sau dạng 02. Xem tại đây. * Sử dụng trục in 98 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.