| Ngày: | 11/11/2022 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 221111-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY cổ phần TTBYT Hiêp Nhất |
| Tên hàng | HNT – Nhãn LAGYNE 210ml_05 |
| Ngày đặt | 11/11/2022 |
| Ngày yêu cầu giao | 19/11/2022 |
| Ngày đồng ý giao | 19/11/2022 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701) |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 82 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 47 |
| Số màu ghép [1-4] | 3 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn MT: dạng 01 + MS: dạng 02. -Số lượng: 5000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG HỒNG NỀN PHA), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế LLE – Genefresh_03, link: https://dn2net.uk/?p=87632).
1. In: Xám pha + Hồng nền pha + Đen.
2. Cán băng keo, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
-Khổ đề nghị: 184mm
-Bước in đề nghị: 312mm/6 bộ.
–Dài đề nghị: 1.040 + 21 = 1.061 m ( 3.400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ /6 bộ => 3.333 bước x 0.312 = 1.040 m
-Khấu hao 2%: 400 bộ /6 bộ => 67 bước x 0.312 = 21 m
2. Băng Keo :
-Loại vật tư: Băng keo trong – TUP
-Khổ đề nghị: 180 mm
–Dài đề nghị: 1.061 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Tồn kho:UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+ Khổ : 184 mm
+ Dài : 980 m/ cuộn
+ Khổ : 192 mm
+ Dài : 185 m/ cuộn
2. Băng Keo :
– Đặt Mới : Băng keo trong – TUP
+ Khổ : 180 mm
+ Dài : 1.000 m (500 m x 2 cuộn )
– Tồn Kho :Băng keo trong – TUP
+ Khổ : 180 mm
+ Dài khoảng: 160 m (01 cuộn)
Đã kiểm tra PTT: 221111-001 và 002.
*Giao NVL cho SX: (Ngày 14/11/2022)
1. Decan:
–Từ NCC:UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+ Khổ : 184 mm
+ Dài : 990 m/ cuộn
–Tồn kho:UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+ Khổ : 192 mm
+ Dài : 185 m/ cuộn
2. Băng Keo :
–Từ NCC:Băng keo trong – TUP
+ Khổ : 180 mm
+ Dài : 1.000 m (500 m x 2 cuộn )
– Tồn Kho :Băng keo trong – TUP
+ Khổ : 180 mm
+ Dài khoảng: 160 m (01 cuộn)
PGH: 221120
Ngày GH: 23/11/2022
SL: 22.500 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
–Tổng SL giao sx: 990 m + 185 m = 1.175 m
–SL thu hồi về kho: 0
– SL thực tế sx: 1.175 m => 3.766 bước => 22.596 bộ
KIỂM NGÀY: 21/11/2022
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp: 1.175m/312mm/3.766b/6bộ=22.596 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 22.596 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.560 bộ (Giao: 22.500 bộ + KH: 60 bộ (0.27%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 36 bộ (0.16%)=1m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 36 bộ (0.16%)=1m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư=> A.Thi bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.