Ngày: | 20/4/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100420 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – Phương Đông |
Tên hàng | PDG – Nước Sâm Tươi OPha |
Ngày đặt | 20 – 4 – 2010 |
Ngày yêu cầu giao | 30 – 4 – 2010 |
Ngày đồng ý giao | 30 – 4 – 2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal xi (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 97 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file đã làm trước Chý ý ngày sản xuất, hạn sử dụng của 2 loại NSX: 28 – 04 – 2010: loại 5.000sp NSX: 19 – 06 – 2010 loại 5.000sp HSD: 28 – 10 – 2013: HSD: 19 – 12 – 2010 |
Đã kiểm tra xong.
Đã có phim
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file mới (lá nội dung xuất lại vì khách hàng chỉnh lại nội dung), dao bế cũ.
1. Màu vàng nền pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Bước in gồm 2 nhãn, in xong nhãn thứ nhất có nội dung khác thì thay bảng đen in tiếp loại thứ 2.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Phòng máy tiến hành chụp bàn
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:22-04-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do+uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 12,5x 13.5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam polymer do
Số lượng in : 10,400 sp -> in 5,200 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0148
* Khổ = 13 cm ( Khổ in đề nghị : 130mm )
* Dài = 546 m (Bước in đề nghị : 105mm/2 sản phẩm )
Chuẩn bị phim cho sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Khanh – Đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: Vàng Pha + CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: Chưa
Ngày 27/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h30-9h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI:11h00- vỗ bài tới 11h35 giao ca lại cho trung
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
Thiếu báo cáo của Trung / ca 2
Đã hoàn thành PTT này
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Khanh – Đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: Vàng Pha + CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: Chưa
PGH:101815
Ngày giao:05/05/10
SL:11000SP/2 LOẠI
* BO SUNG BAO CAO THIEU SOT NGAY 3-05-2010
THOI GIAN LEN GIAO VA BE : 6H00—12H00
SO LUONG BE : 5200B