Ngày: | 22-4-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100422-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | KYVY |
Tên hàng | KYVY – Nắp Omely C [22-4-2010] |
Ngày đặt | 22-4-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 2-5-2010 |
Ngày đồng ý giao | 2-5-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 82 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng PHL |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.000sp/cuộn) |
Số lượng | 100.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu pha, có mẫu màu kèm theo
2. Gia công cán màng
3. Bế -> chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Số lượng in : 104,000 sp -> in 13,000 bước x 8 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 24 cm ( Khổ in đề nghị : 240mm )
* Dài = 2,210 m ( Bước in đề nghị : 170mm/8 sp )
Chuẩn bị phim cho sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Cán màng PHL
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Ngày 27/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Điều chỉnh phần vật tư :
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 24 cm , và 25 cm ( Khổ in đề nghị : 240mm )
* Dài = 2,210 m ( Bước in đề nghị : 170mm/8 sp )
Trong đó , tồn kho : 01 cuộn khổ 25 cm x 290 m
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:1h-1h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.700b8sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 2MÀY 2 MAU:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.700b-13000b8sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: hay bi bụi tram dừng máy lau nhiều
11. IN LẦN 2MÀY 2 MAU:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp
PGH:101809
Ngày giao:04/05/10
SL:24000 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: có
3. PHIM
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Cán màng PHL
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Sản xuất trả:
-Dao bế
-mẫu bế: Tăng-đạt
PTT này chưa bế xong ( chỉ bế 1 phần giao trước cho khách hàng , ngày 20/5 sẽ giao dứt đơn hàng ), phòng máy nhận lại dao bế .
ĐÃ GIAO DAO BẾ CHO SẢN XUẤT ( A. Phụng nhận dao)
3/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00 may be moi
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 171
Sản xuất tra:
– Dao bế
– Mẫu bế: không mẫu bế
PGH:102125
Ngày giao:25/05/10
SL:63000 SP
PGH:102128
Ngày giao:26/05/10
SL:15000 SP