Ngày: | 27-4-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100427-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Sữa tắm Vilas Care Whitening Body Lotion 2 mặt sau [27-4-2010] |
Ngày đặt | 27-4-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 6-5-2010 |
Ngày đồng ý giao | 6-5-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 53 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ (1 bộ = 2sp mặt sau) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Loại có dê và ko dê. Mặt sau tiếng Việt. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 142mm
Bước in đề nghị: 116mm/2sp.
Vấn đề nhủ:
Khổ đề nghị: 100mm
Bước in đề nghị: 17mm/2sp.
Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 2 sp ( 1 bộ )
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 14.8 cm ( Khổ đề nghị: 142mm )
* Dài = 1,218 m ( Bước in đề nghị: 116mm/2sp )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ vàng ( tồn kho )
* Khổ = 10 cm ( Khổ đề nghị: 100mm )
* Dài = 179 m ( Bước in đề nghị: 17mm/2sp )
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản .
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:04-05-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do+uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 12,5x 15 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam polymer do va 1 tam UV
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Đã có bảng nhũ
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 2 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhũ -> Bế thành phẩm.
*Ngày 5/5/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h15-21h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;21h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:116mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-7.000b2sp2 mat sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp2 mat sau
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;24h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:116mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7.000b-10500b2sp2 mat sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp2 mat sau
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;16h15 lên giao ve sinh máy len giáy vỗ bày
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:00bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 117
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:Chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CM
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có (1 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Sản xuất trả:
-dao bê
-mẫu bế: không mẫu bế
* KIỂM NGÀY: 10/05/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp (MS loai 01)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.100 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 400 sp (3,80%)
a. IN HƯ: khong hu
+ Duc in 7.000 sp: khiong hư
+ Vu in 3.500 sp: khong hu
b. BẾ, EP NHU HƯ:400 sp (3,80%)
+ Khanh bế 1.800 sp: hư 140 sp (7,77%)
+ Phat be 8.700 sp: hu 260 sp (2,98%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc, Vu
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Khanh, Phat
* KIỂM NGÀY: 10/05/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp (MS loai 02)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.900 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.600 sp (15,23%)
a. IN HƯ: khong hu
+ Duc in 7.000 sp: khiong hư
+ Vu in 3.500 sp: khong hu
b. BẾ, EP NHU HƯ:1.600 sp (15,23%)
+ Khanh bế 1.800 sp: hư 155 sp (8,61%)
+ Phat be 8.700 sp: hu 1.445 sp (16,60%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc, Vu
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Khanh, Phat
PGH:101918
Ngày giao:11/05/10
SL:
Loại1:10100 sp
Loại2:8900 sp
10/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1800bn/2 loai
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 117