PTT: LLE – Lesgo Cam_07

Ngày: 03/01/2023
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thị Thường
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 230103-002
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Lesgo Cam_07
Ngày đặt 03/01/2023
Ngày yêu cầu giao 07/01/2023
Ngày đồng ý giao 07/01/2023
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | MT: Nhựa đục

MS: Nhựa trong

Mã số NCC và NVL MT: Nhựa đục_UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)

MS: Nhựa trong_UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65

Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 70.5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 12,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Lưu ý: MT in máy 5 màu, MS in máy Flexo.

-Thay đổi nội dung

-Màu sắc như đã sản xuất

-Tiếp thị duyệt mẫu

-Khách hàng lấy đúng số lượng .

-Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02.

-Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn

-Mã vạch : “………..052″

-Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn.

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: LLE – Lesgo Cam_07

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file mới (Trước cũ, Sau thay đổi nội dung BẢNG ĐEN), dao bế cũ.
    1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
    3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
    4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
    >> Lưu ý: Nhãn sau đợt này xuất in Flexo tạm do máy 5 màu có sự cố

  2. TVSon nói:

    NHÃN SAU sử dụng dao bế mới do chạy máy flexo.
    Khổ in đề nghị: 100mm
    Bước in đề nghị: 267mm/6sp.

  3. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL:
    +MẶT TRƯỚC : (in máy 5 màu)
    1.Decal:
    -Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    – Dài đề nghị: 264 + 5 = 269 m ( 3.060 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 12,000 sp/ 4sp => 3.000 bước x 0.088 = 264 m
    -Khấu hao 2%: 240 sp / 4 sp => 60 bước x 0.088 = 5 m

    ++MẶT SAU: in máy Flexo.
    -Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    -Khổ đề nghị: 100mm
    -Bước in đề nghị: 267mm/6sp.
    – Dài đề nghị: 534 + 11 = 545 m ( 2.040 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 12,000 sp/6sp => 2.000 bước x 0.267 = 534 m
    -Khấu hao 2%: 240 sp /6sp => 40 bước x 0.267 = 11 m

  4. TNAnh nói:

    * Chuẩn bị NVL:
    1. Decan:
    +MẶT TRƯỚC : (in máy 5 màu)
    – Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ: 164 mm
    + Dài: 1.000 m

    ++MẶT SAU: in máy Flexo.
    -Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    + Khổ: 124 mm
    + Dài: 850 m/ cuộn

    + Khổ: 102 mm
    + Dài: 430 m + 380 m = 810 m

    +Khổ: 112 mm
    +Dài: 450 m/ cuộn

    ** Dùng chung:
    LLE – Lesgo Anh Đào_06 => https://dn2net.uk/?p=114404
    LLE – Lesgo Nho_07 => https://dn2net.uk/?p=114406

  5. TNAnh nói:

    * Giao NVL cho SX:
    1. Decan:
    +MẶT TRƯỚC : (in máy 5 màu)
    – Từ NCC: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – (E3RP3701)
    + Khổ: 164 mm
    + Dài: 980 m/ cuộn

    ++MẶT SAU: in máy Flexo.
    -Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    + Khổ: 124 mm
    + Dài: 850 m/ cuộn

    + Khổ: 102 mm
    + Dài: 430 m + 380 m = 810 m
    + Số cuộn: 02

    +Khổ: 112 mm
    +Dài: 450 m/ cuộn

    ** Dùng chung:
    LLE – Lesgo Anh Đào_06 => https://dn2net.uk/?p=114404
    LLE – Lesgo Nho_07 => https://dn2net.uk/?p=114406

  6. PGH: 230107
    Ngày GH: 09/01/2023
    SL MS: 12.400 sp.

  7. PGH: 230116
    Ngày GH: 12/01/2023
    SL MT: 12.400 sp.

  8. TNAnh nói:

    ++MẶT SAU: in máy Flexo.

    *NVL thu hồi sau sx:
    1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    –Tổng SL giao sx: 850 m+430 m + 380 m +450 m= 2.110 m
    –SL thu hồi về kho: 1.540 m
    – SL thực tế: 570 m => 2.135 bước => 12.810 sp

  9. KIỂM NGÀY: 09/01/2023
    – Khách hàng đặt: 12.000 sp. :< Nhãn sau>
    – VP cung cấp: 570m/267mm/2.135b/6sp=12.810 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.810 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.500 sp (Giao: 12.400 sp+KH: 100 sp(0.78%))
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 310 sp (2.42%)=13m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 230 sp (1.80%)=10m.=>A.Hiền VB+ in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 80 sp (0.62%)=3=> A.Tăng bế mất sp.
    – A.Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.

  10. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN : 88
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 160b
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 3,170b (MT)
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  11. TNAnh nói:

    ++MẶT TRƯỚC: in máy 5 màu.

    *NVL thu hồi sau sx:
    1. Decan: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – (E3RP3701)
    –Tổng SL giao sx: 980 m/ cuộn
    –SL thu hồi về kho: 687 m
    – SL thực tế: 293 m => 3.330 bước => 13.320 sp

  12. KIỂM NGÀY: 09/01/2023
    – Khách hàng đặt: 12.000 sp Nhãn trước
    – VP cung cấp: 293m /88mm/3.330b/4sp=13.320 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.320 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.400 sp (Giao: 12.400 sp).
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 920 sp (6.91%)=20m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 610 sp (4.58%)=13m=> A.Hùng VB.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 310 sp (2.33%)=7m=> A.Tăng bế mất sp..
    – A.Mong kiểm cuộn…
    – A.Phát chia cuộn.

  13. PSS này đã hoàn thành.

Trả lời