Ngày: | 05/01/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230105-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã 900ml_Mặt trước |
Ngày đặt | 05/01/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 10/01/2023 |
Ngày đồng ý giao | 10/01/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng: 6.000 sp/cuộn – Hướng quấn cuộn: dạng 01. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc
Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
* Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 203mm.
– Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
– Dài đề nghị: 2.860 + 143 = 3.003 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp /4 sp => 10.000 bước x 0.286 = 2.860 m
-Khấu hao 5% : 2.000 sp/4 sp => 500 bước x 0.286 = 143 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 203 mm
+ Dài: 205 m/cuộn
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 203 mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 203 mm
+ Dài: 205 m/cuộn
–Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 203 mm
+ Dài: 1.990 m + 990 m = 2.980 m
+ Số cuộn: 02
PGH: 230113
Ngày GH: 11/01/2023
SL: 12.000 sp.
PGH: 230115
Ngày GH: 12/01/2023
SL: 30.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 1.990 m + 990 m = 2.980 m+ 205 m = 3.185 m
–SL thu hồi về kho: 85 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 76 m
– SL thực tế: 3.100 m => 10.839 bước => 43.356 sp
KIỂM NGÀY: 11/01/2023
– Khách hàng đặt: 40.000 sp.
– VP cung cấp: 3.100m/286mm/10.839b/4sp=43.356 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 43.356 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.000 sp (Giao: 42.000 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.356 sp (3.13%)=96m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 910 sp (2.10%)=65m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 446 sp (1.03%)=31m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.