PTT: LGVN – DR Maxmen Shampoo 80g dầu gội [28-4-2010]

Ngày: 28-4-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100428-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LG VINA
Tên hàng LGVN – DR Maxmen Shampoo 80g dầu gội [28-4-2010]
Ngày đặt 28-4-2010
Ngày yêu cầu giao 8-5-2010
Ngày đồng ý giao 8-5-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Hologram minơ
Mã số NCC và NVL Chấn Long
Chiều rộng khổ in (mm) 79
Chiều dài khổ in (mm) 167
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 22.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng +-5%
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: LGVN – DR Maxmen Shampoo 80g dầu gội [28-4-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.

  2. KimThu nói:

    Điều chỉnh phản hồi trên: phiếu này tiến hành sản xuất, thanh toán nợ quá hạn mới giao hàng.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + Cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( sử dụng chung với loại: LGVN – DR Maxmen Shampoo 80g sữa tắm)
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 23,200 sp -> in 11,600 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = HP.01
    * Khổ = 12.5 cm ( Khổ in đề nghị : 121mm )
    * Dài = 1,137 m ( Bước in đề nghị : 98mm/2 sản phẩm )

  7. PTKThanh nói:

    Ngày 08/5 . phòng máy nhận hộp dụng cụ

  8. PVDuc nói:

    *Ngày 8/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:21h-21h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;21h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:98mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.000b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  9. PTVu nói:

    09-05-2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;24h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:98mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5.000b-10500b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay sang bi suot
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  10. DTTLy nói:

    PGH:102021
    Ngày giao:19/05/10
    SL:22000 SP

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 17/05/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 22.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: không hư
    + Đức in 10.000 sp: không hư
    + Vũ in 12.000 sp: không hư
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Phat be 22.000 sp: không hu
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Vũ
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Phat

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

Trả lời