Ngày: | 28-4-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100428 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Body Shower Rose 750ml (28-4-2010) |
Ngày đặt | 28-4-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 9-5-2010 |
Ngày đồng ý giao | 9-5-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
Điều chỉnh phản hồi trên: phiếu này tiến hành sản xuất, thanh toán nợ quá hạn mới giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ + UV bóng.
1. In: Đỏ pha + Đỏ góc + Đen góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ ):không
b. PHIM IN:2 màu góc (MK)+ đỏ pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Số lượng in : 10,500 sp -> in 10,500 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 24.5 cm ( Khổ in đề nghị : 245mm )
* Dài = 1,733 m ( Bước in đề nghị :165mm/1 sản phẩm )
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 2h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:165
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: 5h10 lên giấy vỗ bài máy bơm bị xì 15 phút sau bật lên thì hết bị giao ca lại cho Trung
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo
– Thiếu phần báo cáo 5 màu ngày 06 tháng 5 : ca 1 / Trung và ca 2 / Hùng + Trung
– Đơn hàng này chỉ có 10,500 bước nhưng thực hiện từ 6g -> 16g30 do phải xử lý nhãn in bị sọc , vì vậy các em hãy ghi lại đầy đủ những vấn đề xẩy ra trong ca làm việc trong báo cáo của mình .
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;8h ….len giao..8h30 len giấy vỗ bày…
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;9h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ :166
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;8100bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:11700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 166
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ ):không
b. PHIM IN:2 màu góc (MK)+ đỏ pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
* KIỂM NGÀY: 08/05/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.093 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 107 sp (0,95%)
a. IN HƯ: + Trung in 11.200 sp: hư 107 sp (0,95%)
b. BẾ HƯ: không hư
+ Trứ bế 11.200 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Trứ