Ngày: | 01/02/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230201-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox 200 1 Lít_02 |
Ngày đặt | 01/02/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 10/02/2023 |
Ngày đồng ý giao | 10/02/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | AW0417F |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng: 2,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: dn2net.uk/?p=56119).
In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: AVR-AW0417F
– Khổ in đề nghị: 156mm
– Bước in đề nghị: 286mm/2sp.
– Dài đề nghị: 2.860 + 86= 2.946 m ( 10.300 bước in)
Trong Đó Gồm :
–SL in: 20,000 sp /2sp => 10.000 bước x 0.286 = 2.860 m
–Khấu hao 3% : 600 sp/ 2 sp => 300 bước x 0.286 = 86 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho : AVR-AW0417F
+ Khổ: 185 mm
+ Dài: 1.604 m + 1.950 m = 3.554 m
Đã kiểm tra PTT: 230201-001–> 005.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : AVR-AW0417F
+ Khổ: 185 mm
+ Dài: 1.604 m + 1.950 m = 3.554 m
+ Số cuộn: 02
PGH: 230210
Ngày GH: 13/02/2023
SL: 21.100 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: AVR-AW0417F
–Tổng SL giao sx: 1.604 m + 1.950 m = 3.554 m
–SL thu hồi về kho: 454 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 448 m (khổ 185 mm)
– SL thực tế: 3.100 m => 10.839 bước => 21.678 sp
KIỂM NGÀY: 09/02/2023
– Khách hàng đặt: 20.000 sp.
– VP cung cấp: 3.100m/286mm/10.839b/2sp=21.678 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.678 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.140 sp (Giao: 21.100 sp+KH: 40 sp (0.18%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 538 sp (2.48%)=76m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 360 sp (1.66%)=51m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 178 sp (0.82%)=25m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.