| Ngày: | 4-5-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100504-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Nhân Lộc |
| Tên hàng | NLC – Tem phụ Kem tắm Leivy sữa dê & Protein sữa giữ ẩm gấp đôi [4-5-2010] |
| Ngày đặt | 4-5-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-5-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 10-5-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
| Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh – Trong tẩy vàng |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 27.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu đen-> Bế -> cắt tờ thành phẩm.
2. Đã có phim.
Đã kiểm tra xong.
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Khanh-đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã kiểm xong
Số lượng in: 4.601 tờ x6sp = 27.906sp
Số lượng kiểm đạt: 4.579 tờ x6sp = 27.474sp
Số lượng kiểm không đạt: 22 tờ x6sp = 132sp , hư 0,47%
lý do: in lem dơ+ giấy bị nhăn
Người thực hiện: Phát + Đức
Đức và Phát bổ sung báo cáo phần thực hiện của PTT này .
PGH:101930
Ngày giao:14/05/10
SL:27400 SP
*Ngày 14/5/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :00-3.000to6sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b6sp
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Đức-đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
PTT này đã hoàn thành