| Ngày: | 11/02/2023 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 230211-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – Yến hũ 15% Đông trùng hạ thảo K2 đường phèn_70ml_01 |
| Ngày đặt | 11/02/2023 |
| Ngày yêu cầu giao | 21/02/2023 |
| Ngày đồng ý giao | 21/02/2023 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 60,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Hướng quấn cuộn dạng 2 – Số lượng: 3,500sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + 3 màu CMY góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.480 + 124 = 2.604 m (10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 60,000 sp/6sp => 10.000 bước x 0.248= 2.480 m
– Khấu hao 5% : 3.000 sp/ 6 sp => 500 bước x 0.248 = 124 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 8.000 m
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 6.000 m
** Dùng chung:
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_03 => https://dn2net.uk/?p=115058
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_03 => https://dn2net.uk/?p=115061
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml_02 => https://dn2net.uk/?p=115065
INV – KIDGROW 18% Plus HMO_70ml => https://dn2net.uk/?p=115067
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 2.000 m x 04 cuộn= 8.000 m
–Từ NCC:UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 2.000 m x 03 cuộn= 6.000 m
** Dùng chung:
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_03 => https://dn2net.uk/?p=115058
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_03 => https://dn2net.uk/?p=115061
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml_02 => https://dn2net.uk/?p=115065
INV – KIDGROW 18% Plus HMO_70ml => https://dn2net.uk/?p=115067
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 8.900 m (tồn https://dn2net.uk/?p=115061)
–SL thu hồi về kho: 6.140 m
– SL thực tế: 2.760 m => 11.129 bước => 66.774 sp
KIỂM NGÀY: 16/02/2023
– Khách hàng đặt: 60.000 sp.
– VP cung cấp: 2.760m/248mm/11.129b/6sp=66.774 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 66.774 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 65.050 sp (Giao: 65.050 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.724 sp (2.58%)=71m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.724 sp (2.58%)=71m.=>A.Hiền VB + in hư
– A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 230222
Ngày GH: 22/02/2023
SL: 65.050 sp.
PSS này đã hoàn thành.