| Ngày: | 13/03/2023 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 230313-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm Collagen 450ml_Mặt sau |
| Ngày đặt | 13/03/2023 |
| Ngày yêu cầu giao | 28/03/2023 |
| Ngày đồng ý giao | 28/03/2023 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 48 mm |
| Chiều dài khổ in (mm) | 90 mm |
| Số màu ghép [1-4] | 1 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc theo file. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: 01 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Trắng + Đen.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
>>> Lưu ý: Nền màu không in.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 105mm
– Bước in đề nghị: 53mm/1sp
– Dài đề nghị: 530 + 16 = 546 m ( 10.300 bước in)
Trong Đó Gồm :
–SL in: 10,000 sp /1sp => 10.000 bước x 0.053 = 530 m
–Khấu hao 3% : 300 sp/ 1sp => 300 bước x 0.053 = 16 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
+ Khổ: 210 mm (chia thành cuộn 105 mm x 02 cuộn)
+ Dài: 305 m/ cuộn
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
+ Khổ: 210 mm (chia thành cuộn 105 mm x 02 cuộn)
+ Dài: 305 m/ cuộn
Khách thay đổi nội dung, tạm dừng PTT này.
Khách đã duyệt nội dung, tiếp tục PTT này.
PGH: 230320
Ngày GH: 23/03/2023
SL: 10.000 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 53
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 250b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10, 500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 610m m (02 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 40 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 34 m
– SL thực tế: 570 m => 10.750 bước => 10.750 sp
KIỂM NGÀY: 22/03/2023
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 570 m/53mm /10.750b/1sp=10.750 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.750 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp (Giao: 10.000 sp)
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 750 sp (6.98%)= 39 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 550 sp (5.12%)= 29 m (A.Hùng VB+ in hư)
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 200 sp (1.86 %)=10 m (A.Thi bế hư sp)
– A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.