Ngày 10/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6.00 |
|
|
|
100% |
17.000 b/2sp |
328 |
02 | Phan Thanh Vũ |
12h |
15h |
3.00 |
15h |
18h |
3 |
50% |
7.500 b/2sp |
72 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
5.000 b/bộ |
130 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h15 |
5h40 |
4.40 |
0h 5h40 |
1h15 6h |
1.6 |
73% |
10.300 b/2sp |
142 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
168 m2/ca |
Kim Nhựt