Ngày 12/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
9h |
12h |
3.00 |
6h |
9h |
3 |
50% |
5.200 b/2bộ |
85 |
02 | Lê Anh Tuấn |
17h |
18h |
1.00 |
12h |
17h |
5 |
17% |
2.500 b/3bộ |
54 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
22h |
4.0 |
22h |
24h |
2 |
67% |
7.000 b/3bộ |
151 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h40 |
6h |
5.40 |
0h |
0h40 |
0.6 |
90% |
8.500 b/2bộ |
96 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
27.950 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
97 m2/ca |
Kim Nhựt