Ngày 13/04/2010
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
8h |
2.00 |
|
|
|
100% |
3.500 b/2bộ |
79 |
| 02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
| 03 | Phạm Văn Đức |
8h 18h |
12h 20h |
6.0 |
20h |
24h |
4 |
60% |
11000b/2bộ 3100b/12sp |
318 |
| 04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
3h20 |
3.30 |
3h20 |
6h |
2.7 |
55% |
6.000 b/2sp |
90 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
54% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.800 sp/ca |
|||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
122 m2/ca |
|||||||||
Ca 2 không báo cáo
Kim Nhựt