Ngày 14/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 | Phạm Văn Đức |
20h |
24h |
4.0 |
18h |
20h |
2 |
67% |
11.700 b/bộ |
228 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
4h |
4.00 |
4h |
6h |
2 |
67% |
9.300 b/bộ |
181 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
33% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
102 m2/ca |
Hùng+Trung không báo cáo
Kim Nhựt