Ngày 16/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
8h |
11h |
3.0 |
6h 11h |
8h 12h |
3 |
50% |
11.000 b/3bộ |
238 |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
03 | Phạm Văn Đức |
18h 23h |
22h 24h |
5.0 |
22h |
23h |
1 |
83% |
1000b/36sp 3000b/16sp |
146 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
3h |
3.00 |
3h |
6h |
3 |
50% |
7.000 b/16sp |
90 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
46% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
146.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
118 m2/ca |
Ca 2 không báo cáo
Kim Nhựt