Ngày 17/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
8h |
11h |
3.00 |
6h 11h |
8h 12h |
3 |
50% |
8.000 b/16sp |
102 |
02 | Lê Anh Tuấn |
14h |
15h30 |
1.50 |
12h 15h30 |
14h 18h |
4.5 |
25% |
6.500 b/24sp |
51 |
03 | Phạm Văn Đức |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
5.000 b/bộ |
111 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
0h30 |
0.50 |
0h30 |
6h |
5.5 |
8% |
500 b/bộ |
11 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
35% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
73.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
69 m2/ca |
Kim Nhựt