Ngày 19/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
8h |
12h |
4.00 |
6h |
8h |
2 |
67% |
9.000 b/bộ |
139 |
02 | Phan Thanh Vũ |
12h 16h |
12h40 17h30 |
2.20 |
12h40 17h30 |
16h 18h |
3.8 |
37% |
1500b/bộ 1400b/15sp |
60 |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
26% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
73.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
50 m2/ca |
Trung + Hùng ko báo cáo
Kim Nhựt