Ngày: | 18/03/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230318-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Forsama |
Ngày đặt | 18/03/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 27/03/2023 |
Ngày đồng ý giao | 27/03/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 197 |
Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo mờ |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh góc.
2. Cán băng keo mờ.
3. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 209mm
-Bước in đề nghị: 64mm/2sp.
– Dài đề nghị: 320 + 10 = 330 m ( 5.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/2sp => 5.000 bước x 0.064 = 320 m
-Khấu hao 3%: 300 sp /2 sp => 150 bước x 0.064 = 10 m
2. Băng keo :
-Loại vật tư: Băng keo mờ – TUP
-Khổ : 205 mm
-Dài đề nghị: 330 m
3. Nhũ :
-Loại vật tư: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
-Khổ : 65mm
-Bước in đề nghị: 200mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.030 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Tồn kho: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 209 mm
+ Dài: 600 m / cuộn
2. Băng keo :
-Đặt mới : Băng keo mờ – TUP
+Khổ : 205 mm
+Dài: 400 m/ cuộn
3. Nhũ :
-Tồn kho: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
-Khổ : 200 mm
-Dài: 120 m/ cuộn
-Đặt mới: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
-Khổ : 640 mm
-Dài: 120 m/ cuộn
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Tồn kho: cUPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 209 mm
+ Dài: 600 m / cuộn
2. Băng keo :
-Từ NCC: Băng keo mờ – TUP
+Khổ : 205 mm
+Dài: 400 m/ cuộn
3. Nhũ :
-Tồn kho: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
-Khổ : 200 mm
-Dài: 120 m/ cuộn
-Từ NCC: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
-Khổ : 640 mm
-Dài: 120 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 64
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 260b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5, 500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 600 m / cuộn
-SL thu hồi về kho: 231 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 228 m
-SL sx thực tế: 369 m => 5.760 bước => 11.520 sp
KIỂM NGÀY: 22/03/2023
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 369m /64mm/5.760b/2sp=11.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 sp (Giao: 10.800 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 720 sp (6.25%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 530 sp (4.60%)=16m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 190 sp (1.65%)=7m=> Tăng ép nhũ lệch, bế xé rách sp.
– A.Mong kiểm.
PGH: 230324
Ngày GH: 30/03/2023
SL: 10.800 sp.
PSS này đã hoàn thành.