Ngày: | 23/03/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230323-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanpec 50 EC 1L_03 |
Ngày đặt | 23/03/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 29/03/2023 |
Ngày đồng ý giao | 29/03/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | AVR-AW0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 250 |
Chiều dài khổ in (mm) | 117 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 1,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Xanh lá pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
Lần 2: UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : AVR-AW0153
– Khổ in đề nghị: 133mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/1sp.
–Dài đề nghị: 2.670 + 134 = 2.804 m ( 10.500 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 10,000 sp/1sp => 10.000 bước x 0.267= 2.670 m
–Khấu hao 5%: 500 sp/1 sp => 500 bước x 0.267 = 134 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR-AW0153
+ Khổ: 133 mm
+ Dài: 1.428 m / cuộn
-Đặt mới: AVR-AW0153
+ Khổ: 133 mm
+ Dài: 2.000 m
Đã kiểm tra PTT: 230323-001 và 002.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR-AW0153
+ Khổ: 133 mm
+ Dài: 1.428 m/ cuộn
-Từ NCC: AVR-AW0153
+ Khổ: 133 mm
+ Dài: 2.000 m/ cuộn
PGH: 230322
Ngày GH: 30/03/2023
SL: 10.400 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: AVR-AW0153
–Tổng SL giao sx: 1.428 m+ 2.000 m = 3.428 m (02 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 508 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 502 m
– SL thực tế: 2.920 m => 10.936 bước => 10.936 sp
KIỂM NGÀY: 28/03/2023
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 2.920m/267mm/10.936b/1sp=10.936 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.936 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.435 sp (Giao: 10.400 sp+KH: 35 sp (0.32%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 501 sp (4.58%)=133m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 370 sp (3.38%)=98m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 131 sp (1.20%)=35m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.