PTT: VMS – Dầu gội dưỡng phục hồi tóc duỗi, nhuộm, uốn 320gr

gày: 08-05-10
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100508 – 015

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Dầu gội dưỡng phục hồi tóc duỗi, nhuộm, uốn 320gr
Ngày đặt 08-05-10
Ngày yêu cầu giao 20-05-10
Ngày đồng ý giao 20-05-10
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong
Mã số NCC và NVL Avery  BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 130
Chiều dài khổ in (mm) 135
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1 màu lót trắng
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 6.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  Khách hàng duyệt mẫu tại DNN, số lượng được cộng trừ 10%
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: VMS – Dầu gội dưỡng phục hồi tóc duỗi, nhuộm, uốn 320gr

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 6,600 bộ -> in 6,600 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 14.8 cm , và 15.1 cm ( Khổ in đề nghị : 148mm )
    * Dài = 1,056 m ( Bước in đề nghị : 160mm/1 bộ )
    Trong đó , khổ 14.8 cm : 1000 m

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  6. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  7. PVDuc nói:

    *Ngay 19/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h-18h Ban giao lai cho ca Trung
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:160mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI ;Lan 1
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  8. * 20-05-2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h chay muc 18h15
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:19h00—-19h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :19h50
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:160mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :6600b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI ;Lan 1
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  9. NTKhanh nói:

    20/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.9h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;9h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 161

  10. DTTLy nói:

    PGH:102108
    Ngày giao:21/05/10
    SL:6200 BỘ

  11. PLToai nói:

    PTT này đã hoàn thành.

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 21/05/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 6.250 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.200 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 50 bộ (0,8%) bế hư
    a. IN HƯ: + Trung in 6.250 bộ : không hư
    b. BẾ HƯ: + Khanh bế 6.250 bộ: hư 50 bộ (0,8%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

Trả lời