Ngày: | 03/05/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230503-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm Hoa Anh Đào 1000ml_02 |
Ngày đặt | 03/05/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 13/05/2023 |
Ngày đồng ý giao | 13/05/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 166 mm _ MS 120 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 70 mm _ MS 60 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung NHÃN SAU), dao bế cũ (sử dụng chung khuôn bế của GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.100ml_Không ép nhũ, link: https://dn2net.uk/?p=111386).
1. In:
* Nhãn trước – FILE CŨ: Lót trắng + Xanh pha + MY Góc+ Cán UV bóng.
* Nhãn sau – FILE MỚI: Xám + Đen + Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
*NHÃN TRƯỚC:
– Khổ in đề nghị: 178mm.
– Bước in đề nghị: 74mm/1sp.
– Dài đề nghị: 740 + 37 = 777 m ( 10.500 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 10,000 sp/1 sp => 10.000 bước x 0.074 = 740 m
–Khấu hao 5% : 500 sp/ 1 sp => 500 bước x 0.074 = 37 m
*NHÃN SAU:
– Khổ in đề nghị: 132mm.
– Bước in đề nghị: 64mm/1sp.
– Dài đề nghị: 640 + 32 = 672 m ( 10.500 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 10,000 sp/1 sp => 10.000 bước x 0.064 = 640 m
–Khấu hao 5% : 500 sp/ 1 sp => 500 bước x 0.064 = 32 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
*NHÃN TRƯỚC:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 295 m/ cuộn
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 1.000 m
*NHÃN SAU:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 263 m/ cuộn
+Khổ: 134 mm
+Dài: 330 m/ cuộn
+Khổ: 135 mm
+ Dài: 65 m + 75 m = 140 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
*NHÃN TRƯỚC:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 295 m/ cuộn
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 990 m/cuộn
*NHÃN SAU:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 263 m/ cuộn
+Khổ: 134 mm
+Dài: 330 m/ cuộn
+Khổ: 135 mm
+ Dài: 65 m + 75 m = 140 m
+ Số cuộn: 02
PGH: 230509
Ngày GH: 11/05/2023
SL: 10.200 bộ.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 74
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,500b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 64
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,500b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
*NHÃN TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: 990 m+ 295 m = 1.285 m
–SL thu hồi về kho: 493 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 487 m
–SL thực tế: 792 m => 10.700 bước => 10.700 sp
*NHÃN SAU:
–Tổng SL giao sx: 263 m+ 330 m+ 65 m + 75 m= 733 m
–SL thu hồi về kho: 48 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 36 m
–SL thực tế: 685 m => 10.700 bước => 10.700 sp
KIỂM NGÀY: 09/05/2023
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 792m /74mm/10.700b/1sp=10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.270 sp (Giao: 10.200 sp+KH: 70 sp (0.65%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 430 sp (4.02%)=31m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 305 sp (2.85%)=22m.=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 125 sp (1.17%)=9m=>; A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 09/05/2023
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 685m /64mm/10.700b/1sp=10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:10.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.270 sp (Giao: 10.200 sp+KH: 70 sp (0.65%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 430 sp (4.02%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 305 sp (2.85%)=19m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 125 sp (1.17%)=8m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.