Ngày 24/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 9h30 |
8h30 12h |
5.00 |
8h30 |
9h30 |
1 |
83% |
7.500 b/sp |
272 |
02 | Phan Thanh Vũ |
00h |
12h50 |
0.80 |
12h50 |
18h |
5.2 |
13% |
500 b/sp |
18 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
24% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
2000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
73 m2/ca |
Trung+ Hùng ko báo cáo
Kim Nhựt