Ngày 26/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phan Thanh Vũ |
10h15 |
12h |
1.75 |
6h |
10h15 |
4.25 |
29% |
1.900 b/2bộ |
47 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6.0 |
|
|
|
100% |
13.100 b/2bộ |
326 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
16.000 b/2bộ |
399 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6.0 |
|
|
|
100% |
14.000 b/2bộ |
349 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
82% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
22.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
280 m2/ca |
Kim Nhựt