Ngày 27/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phan Thanh Vũ |
6h |
9h |
3.0 |
9h |
12h |
3 |
50% |
7.000 b/2bộ |
174 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
13h |
18h |
5.0 |
12h |
13h |
1 |
83% |
15.000 b/2sp |
243 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
22h30 |
4.5 |
22h30 |
24h |
1.5 |
75% |
11.000 b/2sp |
178 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h15 |
6h |
4.75 |
0h |
1h15 |
1.25 |
79% |
10.700 b/8sp |
365 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
41.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
240 m2/ca |
Kim Nhựt