PTT: AQC – Ayama 0.7L [15-5-2010]

Ngày: 15-5-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100515-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Anh Quốc
Tên hàng AQC – Ayama 0.7L [15-5-2010]
Ngày đặt 15-5-2010
Ngày yêu cầu giao 22-5-2010
Ngày đồng ý giao 22-5-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 120
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Nhãn thiết kế thay đổi màu đỏ mới.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT: AQC – Ayama 0.7L [15-5-2010]

  1. NVTam nói:

    Tùng xem lại kế hoạch giao hàng, có kịp tiến độ?

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. TDLong nói:

    Tiếp thị đã duyệt mẫu, tiếp thị tiến hành xuất phim.

  4. TDLong nói:

    Xin hủy comen trên

  5. TDLong nói:

    Tiếp thị đã duyệt mẫu, thiết kế tiến hành xuất phim

  6. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 187mm
    Bước in đề nghị: 131mm/1 bộ.

  7. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  8. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 18.7 cm ( Khổ in đề nghị : 187mm )
    * Dài = 1,376 m ( Bước in đề nghị : 131mm/1 bộ )

  9. TDLong nói:

    Đã có phim

  10. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  11. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:20-05-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 15.5x 19 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4Tam va 1 Tam UV

  12. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  13. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (dao mới)
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):ko
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  14. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN: 12h45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:14h00 vỗ bài tới 15h00 ngưng máy chú thành sửa máy bế 15h10 tiếp tục vỗ 15h30 a.Tùng ký mẫu
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:131mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5100b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI :
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  15. HPTru nói:

    15/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:20H30 ……21H lên giấy võ bày

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;21h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8100bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 132

  16. *21-05-2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:131mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5100–10600b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI :
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  17. DTTLy nói:

    PGH:102116
    Ngày giao:22/05/10
    SL:11000 BỘ

  18. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 22/05/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: không hư
    + Vũ in 5.100 bộ: không hư
    + Trung in 5.900 bộ : không hư
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Trứ bế 8.100 bộ: không hư
    + Phát bế 2.900 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Vũ.
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát, Trứ.

  19. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):ko
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

Trả lời