Ngày: | 15-5-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100515-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Anh Quốc |
Tên hàng | AQC – Ayama 0.7L [15-5-2010] |
Ngày đặt | 15-5-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 22-5-2010 |
Ngày đồng ý giao | 22-5-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Nhãn thiết kế thay đổi màu đỏ mới. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Tùng xem lại kế hoạch giao hàng, có kịp tiến độ?
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Tiếp thị đã duyệt mẫu, tiếp thị tiến hành xuất phim.
Xin hủy comen trên
Tiếp thị đã duyệt mẫu, thiết kế tiến hành xuất phim
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 187mm
Bước in đề nghị: 131mm/1 bộ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 18.7 cm ( Khổ in đề nghị : 187mm )
* Dài = 1,376 m ( Bước in đề nghị : 131mm/1 bộ )
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:20-05-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 15.5x 19 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4Tam va 1 Tam UV
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có (dao mới)
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):ko
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN: 12h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h00 vỗ bài tới 15h00 ngưng máy chú thành sửa máy bế 15h10 tiếp tục vỗ 15h30 a.Tùng ký mẫu
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:131mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5100b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI :
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
15/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:20H30 ……21H lên giấy võ bày
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;21h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 132
*21-05-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:131mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5100–10600b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI :
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
PGH:102116
Ngày giao:22/05/10
SL:11000 BỘ
* KIỂM NGÀY: 22/05/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: không hư
+ Vũ in 5.100 bộ: không hư
+ Trung in 5.900 bộ : không hư
b. BẾ HƯ: không hư
+ Trứ bế 8.100 bộ: không hư
+ Phát bế 2.900 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Vũ.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát, Trứ.
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):ko
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không