Ngày 28/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phan Thanh Vũ |
6h |
8h |
2.0 |
8h |
12h |
4 |
33% |
2.300 b/8sp |
78 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 | Phạm Văn Đức |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
10.200 b/20sp |
73 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
1h |
6h |
5.00 |
0h |
1h |
1 |
83% |
14.000 b/30sp |
108 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
44% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
160.600 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
65 m2/ca |
Kim Nhựt