Ngày 03/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phan Thanh Vũ |
|
|
0.0 |
6h |
12h |
6 |
0% |
|
– |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
13h 17h |
14h 18h |
2.0 |
12h 14h |
13h 17h |
4 |
33% |
3.500 b/bộ |
118 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
12.500 b/bộ |
421 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
6h |
6.00 |
|
|
|
100% |
12.200 b/bộ |
411 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
238 m2/ca |
Kim Nhựt