Ngày 04/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
18h |
6.0 |
|
|
|
100% |
20.800 b/bộ |
701 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 22h |
20h30 24h |
4.5 |
20h30 |
22h |
1.5 |
75% |
6000b/bộ 2800b/3sp |
117 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h 4h20 |
0h45 6h |
2.40 |
0h45 |
4h20 |
3.6 |
40% |
600b/3sp 3500b/2sp |
37 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.700 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
214 m2/ca |
Kim Nhựt