Ngày 05/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
18h |
6.0 |
|
|
|
100% |
11.000 b/bộ |
240 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 21h30 |
20h30 24h |
5.0 |
20h30 |
21h30 |
1 |
83% |
4800b/bộ 7000b/2sp |
201 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
2h |
2.00 |
2h |
6h |
4 |
33% |
3.500 b/2sp |
48 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
122 m2/ca |
Kim Nhựt