PTT: TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Việt [17-5-2010]

Ngày: 17-5-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100517-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Việt [17-5-2010]
Ngày đặt 17-5-2010
Ngày yêu cầu giao 27-5-2010
Ngày đồng ý giao 27-5-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm)
Chiều dài khổ in (mm)
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhũ vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 6.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Việt [17-5-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    A.Tùng xem lại các ngày tháng của phiếu này nha.

  2. NVTam nói:

    Tùng xem lại ngày giao hàng có kip tiến độ không?

  3. LTTung nói:

    Đã chỉnh lại ngày tháng, tiến độ đã làm việc với C.Thanh 10 ngày, thanks.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, bảng nhủ cũ, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + 3 màu góc + Xanh pha + UV bóng.
    2. Ép nhủ -> Bế thành phẩm.

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim cho sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: MYK + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: chưa
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có( 2 bảng)
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 6,300 bộ -> in 6,300 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 11.6 cm ( Khổ in đề nghị : 116mm )
    * Dài = 656 m ( Bước in đề nghị : 104mm/1 bộ )

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Lọai vật tư = nhũ vàng ( tồn kho )
    * Khổ = 4 cm
    * Dài = 504 m ( Vấn đề nhũ: Khổ nhũ đề nghị: 40mm ; Bước in đề nghị: 80mm/1 bộ )

  7. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  8. NHHung nói:

    *Ngày/24/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:2g30——–>3h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:4h——->4h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;4h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:104mm
    9. SỐ LƯỢNG IN : 5.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo

  9. PTVu nói:

    25-05-2010

    Rửa lô vệ sinh dán bảng vỗ bài, số lượng a.Hùng ghi báo cáo rồi

    Giao ca lại cho Khanh in tiếp

  10. NTKhanh nói:

    26/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:cung dao
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):7h30
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 8h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :8h15 cup dien va 9h cup dien lun
    10. BƯỚC BẾ : 105
    11/buoc nhu 80
    12/nhiet do 105

  11. *Ngày/25/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;6h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:104mm
    9. SỐ LƯỢNG IN : 6.300b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo

  12. DTTLy nói:

    PGH:102130
    Ngày giao:27/05/10
    SL:5400 BỘ

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: MYK + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):chưa trả
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  14. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -Bảng nhũ: 2 bảng

Trả lời