| Ngày: | 18-05-10 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100518 – 006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
| Tên hàng | VMS – Dầu gội siêu bóng mượt 625gr |
| Ngày đặt | 18-05-10 |
| Ngày yêu cầu giao | 26-05-10 |
| Ngày đồng ý giao | 26-05-10 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 170 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 màu lót trắng |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN, số lượng được cộng trừ 10% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 5,500 bộ -> in 5,500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 18.7 cm ( Khổ in đề nghị : 180mm )
* Dài = 996 m ( Bước in đề nghị : 181mm/1 bộ )
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Điều chỉnh phần vật tư :
Khổ vật tư sử dụng : 18.7 cm , và 19.6 cm
Chú thích :
Sau khi đã sử dụng hết khổ 18.7 cm / 530 m , sẽ chuyển sang khổ 19.6 cm .
PTT này chưa thực hiện , phòng máy nhận lại hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:6h50
* THỜI GIAN VỖ BÀI:7h00—8h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;8h10
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h10
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:181mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC 5500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
2/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO;13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 143
PTT này đã hoàn thành.
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
PGH:102605
Ngày giao:28/06/10
SL:5800 BỘ