Ngày: | 29/06/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230629-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Enteroseptol 100gam _ XK_Băngladesh_01 |
Ngày đặt | 29/06/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 05/07/2023 |
Ngày đồng ý giao | 05/07/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | FPL – CLW3P |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng -Cắt rời từng sản phẩm -KCS dùng decal quấn lại. -Lưu ý: Nếu số lượng ít thì MT và MS đóng chung 1 thùng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
>> Lần 1: Xanh nền pha + 4 màu góc.
>> Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: FPL – CLW3P
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 763 + 8 = 771 m ( 2.525 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ/2 bộ => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
-Khấu hao 1%: 50 bộ/ 2 bộ => 25 bước x 0.305 = 8 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m + 1.145 m = 3.145 m
– Đặt mới: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 4.000 m
** Dùng chung: DTY – Hamcoli – forte 100 gam_03 => https://dn2net.uk/?p=117759
Đã kiểm tra PTT: 230629-001 –> 005.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m + 1.145 m = 3.145 m
+ Số cuộn: 02
–Từ NCC: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m/ cuộn
**Dùng chung: DTY – Hamcoli – forte 100 gam_03 => https://dn2net.uk/?p=117759
*NVL thu hồi sau sx:
–Tổng SL giao sx: 975 m (tồn https://dn2net.uk/?p=117759)
–SL thu hồi về kho: 65 m -9 m (đầu cuối cuộn)= 56 m
–SL thực tế: 910 m => 2.984 bước => 5.968 bộ
KIỂM NGÀY: 04/07/2023
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ.
– VP cung cấp: 910m /305mm/2.984b/2 bộ=5.968 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.968 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.300 bộ (Giao: 5.000 bộ).=> tồn: 300 bộ=45m
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 668 bộ (11.19%)=101m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 470 bộ (7.87%)=71m=>A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 198 bộ (3.32%)=30m=> A.Phát bế.
– A.Mong kiểm.
PGH: 230707
Ngày GH: 05/07/2023
SL: 5.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.