| STT | Tên Sản Phẩm | SBA – Nhãn (HD – 50) 18lit |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-100520-02 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
| Tên file của khách | Vilube HD50-18L (DNN) 190510 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Vilube HD50 18L_Goc |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản, xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục_VHM (SVLW – PS) |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 200mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 160mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 05 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa nhỏ |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 215mm x 335mm/1 bộ. |
| Bước in đề nghị | ||
| 18 | Ghi chú | In: Vàng -> Xanh nhạt -> Xanh đậm-> Đỏ -> Đen. |
Ngưởi soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.