PTT: HLN – Cô gái và dê tròn lớn [20-5-2010]

Ngày: 20-5-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100520-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan
Tên hàng HLN – Cô gái và dê tròn lớn [20-5-2010]
Ngày đặt 20-5-2010
Ngày yêu cầu giao 28-5-2010
Ngày đồng ý giao 28-5-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 70
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ bạc 7 màu
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: HLN – Cô gái và dê tròn lớn [20-5-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, bảng nhủ cũ, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    SỐ lượng in : 21,000 sp -> in 7,000 bước x 3 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 24.5 cm, và 24.6 cm ( Khổ in đề nghị : 234mm )
    * Dài = 490 m ( Bước in đề nghị : 70mm/3 sp )
    Trong đó , khổ 24.5 cm = 70 m

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu / KDT ( đặt mới )
    * Khổ = 3.5 cm
    * Dài = 1,260 m ( Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị : 35mm ; Bước in đề nghị: 180mm/3 sp.)

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  6. PVDuc nói:

    *Ngày/27/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h40
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:11h-12h.Chay ra mau goc a.tumg da ky ban giao lai cho ca Trung
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3 sp

  7. *Ngày/27/5/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:g
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :7000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3 sp

  8. HPTru nói:

    29/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h30 ve sinh máy 16h len giáy vỗ bày
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):16h30 lênh canh chĩnh nhũ 17h30
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;17h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:700bn
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10. BƯỚC BẾ : 71
    11/buoc nhu180
    12/lủa:110

  9. HVPhat nói:

    29/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18H0

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;700BN
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6700BN
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :máy 4 màu
    10. BƯỚC BẾ : 71
    11/buoc nhu180
    12/lủa:110

  10. DTTLy nói:

    PGH:102211
    Ngày giao:31/05/10
    SL:20900 SP

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có(1 bảng)
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

Trả lời