Ngày 06/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 | Phạm Văn Đức |
|
|
0.0 |
18h |
24h |
6 |
0% |
|
– |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h30 |
6h |
5.50 |
0h |
0h30 |
0.5 |
92% |
10.500 b/bộ |
354 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
23% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
5.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
88 m2/ca |
Trung + Hùng không báo cáo
Kim Nhựt