Ngày 07/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
18h |
6.0 |
|
|
|
100% |
14.000 b/bộ |
472 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
14.500 b/bộ |
489 |
04 | Phan Thanh Vũ |
0h |
2h45 |
2.75 |
2h45 |
6h |
3.25 |
46% |
3.500 b/bộ |
118 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
270 m2/ca |
Trung không báo cáo
Kim Nhựt