PTT: VHG – Jambon

Ngày: 21/05/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100521 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Việt Hương
Tên hàng VHG – Jambon
Ngày đặt 21-05-2010
Ngày yêu cầu giao 30-05-2010
Ngày đồng ý giao 30-05-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục(Avery BW 0227)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 90
Chiều dài khổ in (mm) 100
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu đã làm trước

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: VHG – Jambon

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Lưu ý: mẫu mới, tiếp thị duyệt mẫu.

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  6. TDLong nói:

    Đã có dao bế mới

  7. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:28-05-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22,5 x 11 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất các bảng này.

  9. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  10. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (dao mới)
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: không
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  11. PVDuc nói:

    Da chup bang xong

  12. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,400 sp -> in 5,200 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 21.6 cm ( Khổ in đề nghị : 216mm )
    * Dài = 489m ( Bước in đề nghị : 94mm/2sp )

  13. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:20h20-20h45 Duc ky mau
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;21h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5200b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay hay sang
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  14. HPTru nói:

    THỜI GIAN CHỈNH DAO 10h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;23h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : cho 5 mau sx be

    10. BƯỚC BẾ : 95

  15. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  16. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 01/6/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 sp (0,95%) bế hư
    a. IN HƯ: + Vũ in 10.500 sp : không hư
    b. BẾ HƯ: + Trứ bế 10.500 sp: bế hư 100 sp (0,95%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Vũ.
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Trứ.

  17. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: không
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: kh

  18. DTTLy nói:

    PGH:102230
    Ngày giao:05/06/10
    SL:10400 SP

Trả lời