Ngày 10/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
15h30 |
3.5 |
15h30 |
18h |
2.5 |
58% |
5.000 b/2sp |
77 |
03 | Phan Thanh Vũ |
19h |
23h30 |
4.5 |
18h 23h30 |
19h 24h |
1.5 |
75% |
2.800 b/bộ |
62 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h45 |
6h |
5.25 |
0h |
0h45 |
0.75 |
88% |
8.200 b/bộ |
182 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
80 m2/ca |
Hùng không báo cáo
Kim Nhựt