Ngày 11/05/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
11h |
5.0 |
11h |
12h |
1 |
83% |
10.000 b/bộ |
222 |
02 | Phạm Văn Đức |
15h30 |
18h |
2.5 |
12h |
15h30 |
3.5 |
42% |
2.500 b/3sp |
76 |
03 | Phan Thanh Vũ |
18h |
21h |
3.0 |
21h |
24h |
3 |
50% |
6.200 b/3sp |
189 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
2h15 |
6h |
3.75 |
0h |
2h15 |
2.25 |
63% |
6.700 b/sp |
208 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
174 m2/ca |
Kim Nhựt