Ngày: | 22/05/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100522 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Cổ Phần Dầu Nhớt VINA |
Tên hàng | VNA – Nhãn Super Life SF (1lit) |
Ngày đặt | 22-05-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 01-06-2010 |
Ngày đồng ý giao | 01-06-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy (AVERY)
Mã (AW 0331) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 91 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: đã nhận cọc.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: 2 PTT số 100522 – 001 và 100522 – 002 in chung bảng.
Đã có phim
Số lượng in : 15,600 bộ -> in 15,600 bước x 1 bộ / loại x 2 loại ghép in chung ( 2 PTT số 100522 – 007 và 100522 – 008 in chung bảng )
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 19.8 cm ( Khổ in đề nghị : 198mm )
* Dài = 2,184 m ( Bước in đề nghị : 140mm/2 bộ )
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:29-05-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20,5 x 15,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do Va 1 Tam UV
Đồng ý xuất.
Da chup bang xong
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h50
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h10
* THỜI GIAN VỖ BÀI:22h20-22h50 a.Thang vo ky mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN; 23h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 2000b/2bo/2loai
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay bi sang nhiu
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo2 loai
31/5/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:23h15….23h30 len giay1 vo bay
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 141
*Ngày: 01-06-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;0h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.000-15.600b1bo2 loai gep chung
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo 2 loai gep chung
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ; 8h35
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC: 0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:15600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 141
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h…20h lên dao vẹ sinh máy len giáy vỗ bày
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ; 18h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC: 0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :chò 5 màu sản sút
10. BƯỚC BẾ : 141
Đã hoàn thành PTT này
PGH:102227
Ngày giao:04/06/10
SL:15200 BỘ
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không