| Ngày: | 04/08/2023 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 230804-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê Pansy Love 1.000ml_01 |
| Ngày đặt | 04/08/2023 |
| Ngày yêu cầu giao | 11/08/2023 |
| Ngày đồng ý giao | 11/08/2023 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | MT 193mm – MS 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | MT 81 mm _ MS 60 mm |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ tím |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: “Lưu ý chỉ in Mặt sau”
-Thay đổi thể tích từ 1.200 ml -> 1.000 ml và kích thước mặt sau. -Màu sắc như đã sản xuất. -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 01. -Số lượng: 6,000 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (Nhãn trước cũ, nhãn sau mới), dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước: PTT này không sản xuất.
* Nhãn sau (file mới): Lót trắng + Tím pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị : 132mm.
-Bước in đề nghị: 128mm/2sp.
– Dài đề nghị: 640 + 32 = 672 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp /2sp => 5.000 bước x 0.128 = 640 m
-Khấu hao 5% : 500 sp /2sp => 250 bước x 0.128 = 32 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 814 m/ cuộn (tồn https://dn2net.uk/?p=118179)
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 814 m/ cuộn (tồn https://dn2net.uk/?p=118179)
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 128
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
PGH: 230805
Ngày GH: 09/08/2023
SL: 10.900 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 814 m/ cuộn (tồn https://dn2net.uk/?p=118179)
–SL thu hồi về kho: 91 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 88 m
–SL thực tế: 723 m => 5.650 bước => 11.300 sp
KIỂM NGÀY: 08/08/2023
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 723m/128mm/5.650b/2sp=11.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.900 sp (Giao: 10.900 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 400 sp (3.54%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 295 sp (2.61%)=18m=>A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 105 sp (0.93%)=7m=> A.Tăng bế mất+lệch sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.