Ngày: | 24/08/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230824-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo Anh Đào_06 |
Ngày đặt | 24/08/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 04/09/2023 |
Ngày đồng ý giao | 04/09/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục
MS: Nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | MT: Nhựa đục_UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – (E3RP3701)
MS: Nhựa trong_UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 12,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng . – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. – Số lượng: 5,000sp/cuộn – Mã vạch : “………..106″ – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 02/02/2025 ĐẾN 08/02/2025
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 19/01/2025 ĐẾN 25/01/2025
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file cũ, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục, File cũ: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
Sản xuất lưu ý:
**Do khách hàng này yêu cầu lấy đúng số lượng, nên phần Thông tin NVL được tính để in, như sau:
*Thông tin NVL:
+MẶT TRƯỚC :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
– Dài đề nghị: 260 + 5 = 265 m ( 3.009 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 11,800 sp/ 4sp => 2.950 bước x 0.088 = 260 m
-Khấu hao 2%: 236 sp / 4 sp => 59 bước x 0.088 = 5 m
++MẶT SAU:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
– Dài đề nghị: 260 + 5 = 265 m ( 3.009 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 11,800 sp/ 4sp => 2.950 bước x 0.088 = 260 m
-Khấu hao 2%: 236 sp / 4 sp => 59 bước x 0.088 = 5 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
+MẶT TRƯỚC :
– Tồn kho: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 635 m/ cuộn
– Đặt mới:UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 1.000 m
++MẶT SAU:
-Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 688/ cuộn
+ Khổ: 172 mm
+ Dài: 354 m/ cuộn
** Decan mặt trước và mặt sau, dùng chung cho các phiếu:
LLE – Lesgo Cam_07 => https://dn2net.uk/?p=118750
LLE – Lesgo Nho_07 => https://dn2net.uk/?p=118754
* Giao NVL cho SX:
+MẶT TRƯỚC :
– Tồn kho: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 635 m/ cuộn
–Từ NCC: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 980 m/ cuộn
++MẶT SAU:
-Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 688/ cuộn
+ Khổ: 172 mm
+ Dài: 354 m/ cuộn
** Decan mặt trước và mặt sau, dùng chung cho các phiếu:
LLE – Lesgo Cam_07 => https://dn2net.uk/?p=118750
LLE – Lesgo Nho_07 => https://dn2net.uk/?p=118754
PGH: 230820
Ngày GH: 31/08/2023
SL: 12.250 bộ.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 88
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,150b MT
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 88
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,140b MS
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
*NHÃN TRƯỚC:
1. Decan: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
–Tổng SL giao sx: 1.326 m (tồn https://dn2net.uk/?p=118750)
–SL thu hồi về kho: 1.036 m
–SL thực tế: 290 m => 3.300 bước => 13.200 sp
*NHÃN SAU:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 754 m (tồn https://dn2net.uk/?p=118750)
–SL thu hồi về kho: 464 m
–SL thực tế: 290 m => 3.290 m => 13.160 sp
KIỂM NGÀY: 28/08/2023
– Khách hàng đặt: 12.000 bộ Nhãn trước
– VP cung cấp: 290m /88mm/3.300b/4sp=13.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.500 sp (Giao: 12.250 sp+KH: 250 sp (1.89%)).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 700 sp (5.30%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 510 sp (3.86%)=11m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 190 sp (1.44%)=4m=> A.Tăng bế mất sp..
– A.Phát kiểm + chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 28/08/2023
– Khách hàng đặt: 12.000 bộ Nhãn sau
– VP cung cấp: 290m /88mm/3.290b/4sp=13.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.500 sp (Giao: 12.250 sp+KH: 250 sp (1.90%)).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 660 sp (5.02%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 470 sp (3.57%)=10m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 190 sp (1.45%)=4m=> A.Tăng bế mất sp..
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.