Ngày: | 28-5-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100528 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Body Shower Rose 750ml (28-5-2010) |
Ngày đặt | 28-5-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 8-6-2010 |
Ngày đồng ý giao | 8-6-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (GC)
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 02/02/2025 ĐẾN 08/02/2025
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 19/01/2025 ĐẾN 25/01/2025
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
Đã kiểm tra xong.
Khách điều chỉnh trong file thiết kế, hiện tại “dung tích thực 750 ml” đổi thành “thể tích thực 750 ml”.
A.Tùng yêu cầu cho tiến hành sx phiếu này.
Phiếu này được tiến hành sx, thanh toán nợ quá hạn xong mới giao hàng.
Anh Tùng báo khách đã duyệt file, Thiết kế tiến hành xuất phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: file mới, dao bế cũ.
1. In: 1 màu pha + 2 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim mới
Phòng máy tiến hành chụp bản
Số lượng in : 21,000 sp -> in 21,000 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 24.5 cm , và 25.4 cm ( Khổ in đề nghị : 245mm )
* Dài = 3,465 m ( Bước in đề nghị : 165mm/1 sản phẩm )
Trong đó , khổ 24.5 cm = 3000 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:26-06-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18 x 25 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam
Đồng ý xuất.
Da chup bang xong
Phần vật tư đã được chuẩn bị xong
Chuẩn bị cho Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:hồng pha+MY
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
02/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;11700bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:19200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
* tang hoc kinh nghiem may be va may nam mau
02/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :, cho 5 mau sx
*Ngay 5/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;22h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:165mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11.000b-21.000b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*Ngay 4/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h——->7h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI:7h40——->8h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;8h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:165mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chinh lai ap luc lo dan ban+thay doi lo
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*xin dinh chinh bai tren la cua ngay 5/7/2010
5/7/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ) 00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 22h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;7600bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:11600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 165
01/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;18700bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:21900bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ :
PGH:102716
Ngày giao:07/07/10
SL:22000 SP
* KIỂM NGÀY: 06/7/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 22.000 bo
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.000 bo
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 22.000 bo
a. IN HƯ: Khong hu
+ Hung in 3.000 bo : khong hu
+ Khanh in 8.000 bo: khong hu
+ Duc in 10.000 bo: khong hu
b. BẾ HƯ: khong hu
+ Hoan Vu be 7.600 bo: khong hu
+ Phat be 4.000 bo: khong hu
+ Tru be 10.400 bo: khong hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc, Hung, Khanh.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vu, Phat, Tru.
* Tong so luong hu: Khong hu.
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:hồng pha+MY
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không