Ngày: | 12/10/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 231012-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dolosin-200 w.s.p 100g_dán túi |
Ngày đặt | 12/10/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 17/10/2023 |
Ngày đồng ý giao | 17/10/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | FPL – CLW3P |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Cắt rời từng sản phẩm -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Xanh lá pha + 4 màu góc.
Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
** Phiếu này sử dụng decan giấy tồn kho NCC-UPM, mã NVL: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5. Lô hàng sau sẽ sử dụng decan giấy của NCC- FPL.
=> Đã được duyệt.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
–Dài đề nghị: 763+ 38= 801 m (2.625 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 10,000 sp/4sp => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
–Khấu hao 5% : 500 sp/4sp => 125 bước x 0.305 = 38 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m + 997 = 2.997 m
-Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m
** Dùng chung:
DTY – Colistin – 1200 100g_03 => https://dn2net.uk/?p=119538
DTY – Han-Sobitol 100gam_06 => https://dn2net.uk/?p=119540
Đã kiểm tra PTT: 231012-001 –> 004.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m + 997 = 2.997 m
+Số cuộn: 02
-Từ NCC:UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.980 m/ cuộn
** Dùng chung:
DTY – Colistin – 1200 100g_03 => https://dn2net.uk/?p=119538
DTY – Han-Sobitol 100gam_06 => https://dn2net.uk/?p=119540
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: : 1.677 m (tồn https://dn2net.uk/?p=119540)
–SL thu hồi về kho: 787 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 778 m
–SL thực tế: 890 m =>2.918 bước => 11.672 sp
KIỂM NGÀY: 16/10/2023
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 890m/305mm/2.918b/4sp=11.672 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.672 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 sp (Giao: 11.000 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 672 sp (5.76%)=51m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 485 sp (4.16%)=36m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 187 sp (1.60%)=15m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Hiền kiểm.
PGH: 231018
Ngày GH: 20/10/2023
SL: 11.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.